STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||||||
I | Tổng số học sinh | 629 | 155 | 116 | 77 | 147 | 134 | |||
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | |||||||||
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất | 629 | 155 | 116 | 77 | 147 | 134 | |||
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
515 81,9 % |
118 76,1% |
83 71,6% |
77 100% |
128 87% |
109 81,3% |
|||
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
114 18,1% |
37 23,9% |
33 28,4% |
0 |
19 13% |
25 18,7% |
|||
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||||
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập | 629 | 155 | 116 | 77 | 147 | 134 | |||
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
227 36,1% |
41 26,55 |
39 33,6% |
33 42,9% |
66 44,9% |
48 35,8% |
|||
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
385 61,2% |
101 65,2% |
73 63% |
44 57,1% |
81 55,1% |
86 64,2% |
|||
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
17 2,7% |
13 8,4% |
4 3,4% |
||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 629 | 155 | 116 | 77 | 147 | 134 | |||
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
619 98,4% |
148 95,5% |
113 97,4% |
77 100% |
147 100% |
134 100% |
|||
a | Trong đó: HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) |
227 36,1% |
41 26,55 |
39 33,6% |
33 42,9% |
66 44,9% |
48 35,8% |
|||
b | HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) | 5 0,8% |
3 2% |
2 1,5% |
||||||
2 | Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
10 1,6% |
7 4,5% |
3 2,6% |
||||||
|
Phú Cường, ngày 02 tháng 08 năm 2019 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) |
|||||||||
Chúng tôi trên mạng xã hội