STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||||||
I | Tổng số học sinh | 960 | 184 | 219 | 193 | 134 | 230 | |||
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 960 | 184 | 219 | 193 | 134 | 230 | |||
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất | 960 | 184 | 219 | 193 | 134 | 230 | |||
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
648 67.5% |
118 64.1% |
135 61.6% |
164 85% |
103 76.9% |
128 55.7% |
|||
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
312 32.5% |
66 35.9% |
84 38.4% |
29 15% |
31 23.1% |
102 44.3% |
|||
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||||
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập | 960 | 184 | 219 | 193 | 134 | 230 | |||
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
192 20% |
92 50% |
32 14.6% |
19 10% |
18 13.4% |
31 13.5% |
|||
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
692 72% |
71 38.6% |
162 74% |
168 87% |
107 79.9% |
184 80% |
|||
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
76 8% |
21 11.4% |
25 11.4% |
6 3% |
9 6.7% |
15 6.5% |
|||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | |||||||||
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||||
a | Trong đó: HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) |
18 1.9% |
5 2.6% |
6 4.5% |
7 3% |
|||||
b | HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) | 8 0.8% |
1 0.5% |
3 2.2% |
4 1.7% |
|||||
2 | Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||||||
|
Phú Cường, ngày 30 tháng 12 năm 2019 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) |
|||||||||
Chúng tôi trên mạng xã hội